Nhà máy
Tên | Mô tả | Kiểu dữ liệu |
---|---|---|
Supplier id | Mã độc nhất của nhà máy | String |
Supplier number | Mã nhà máy | String |
Supplier name | Tên nhà máy | String |
Groups | Danh sách các nhóm (liên quan đến quản lí quyền truy cập) Tên các nhóm là chuỗi json | List of strings |
Users | Danh sách người dùng Qarma (Những người dùng được đăng kí dưới nhà máy này). Danh sách tên, mail, và có phải là người liên lạc chính khom | List of user objects:
|
Production units | Danh sách các mã độc nhất của đơn vị sản xuất thuộc nhà máy | List of id's |
Is deleted? | False nếu đơn vị sản xuất chưa bị xoá | boolean |
Custom fields | Với mỗi trường tuỳ chọn cho nhà máy, sẽ có 1 cột chứa giá trị Định dạng dữ liệu sẽ phụ thuộc và kiểu trường tuỳ chọn |
Đơn vị sản xuất
Tên | Mô tả | Kiểu dữ liệu |
---|---|---|
Production unit id | Mã độc nhất cho đơn vị sản xuất | String |
Production unit number | Mã đơn vị sản xuất | String |
Production unit name | Tên đơn vị sản xuất | String |
Address | Địa chỉ đơn vị sản xuất | List of strings |
Contact person | Trống nếu trường tuỳ chọn được kích hoạt | String |
Groups | Danh sách các nhóm Qarma (Liên quan đến quyền truy cập) | List of strings |
Users | Danh sách người dùng Qarma (Những người dùng được đăng kí dưới đơn vị sản xuất này). Thêm vào sau |
|
Upstream production units | Danh sách mã độc nhất của các đơn vị sản xuất cấp trên | List of ids |
Downstream production units | Danh sách mã độc nhất của các đơn vị sản xuất cấp dưới | List of ids |
Latitude | Vị trị của đơn vị sản xuất | Float |
Longitude | Vị trí của đơn vị sản xuất | Float |
Status | Trạng thái của đơn vị sản xuất | String |
Is deleted? | False nếu như đơn vị sản xuất chưa bị xoá | Boolean |
Custom fields | Với mỗi trường tuỳ chọn cho nhà máy, sẽ có 1 cột chứa giá trị Định dạng dữ liệu sẽ phụ thuộc và kiểu trường tuỳ chọn |
|